So sánh XE MÁY ĐIỆN VINFAST EVO Lite Neo và Xe máy điện FELIZ NEO KÈM PIN
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Hãng sản xuất |
Vinfast |
Vinfast |
Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao |
1 |
8 |
Động cơ |
I |
n |
Ắc quy |
5 |
|
Lốp xe |
Không săm |
Khung CF siêu nhẹ |
Cốp xe |
17 lít |
Hợp kim nhôm |
Phanh Trước / Sau |
Phanh đĩa/cơ |
Phanh đĩa/ cơ |
Phanh cơ/ phanh cơ |
Phanh đĩa/cơ |
Phanh đĩa/cơ |
Đồng Hồ |
Laux thiết kế khí áp lực giảm xóc |
Laux thiết kế khí áp lực giảm xóc |
Tốc độ tối đa |
49 km/h |
60 km/h |
Quãng đường đi được trong một lần sạc |
7 |
8 |
Thời gian sạc |
Sạc 220W - 10h đạt 100% |
Khoảng 05h20 từ 0% đến 100% |
Phụ Kiện |
S |
|